Có 1 kết quả:
私募基金 sī mù jī jīn ㄙ ㄇㄨˋ ㄐㄧ ㄐㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) private equity fund
(2) fund offered to private placement (e.g. hedge fund)
(2) fund offered to private placement (e.g. hedge fund)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0